Máy tạo hạt hai giai đoạn màng PEPP ZL-180/200

Công ty TNHH xuất nhập khẩu máy bao bì Thành Long
Thành viên: Thành viên miễn phí
Địa chỉ: Việt Nam - Hà Nội

Giá
Liên hệ
  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói
  • Thông tin khuyến mãi

Đặc điểm của máy tạo hạt hai giai đoạn màng PEPP ZL-180/200

Đây là một chiếc máy có tính ứng dụng cao, sản phẩm tạo hạt nhựa mỹ quan đẹp mắt, chất lượng tốt, độ bền cao.

Sản phẩm tạo ra đáp ứng được nhu cầu của khách hàng , tiết kiệm chi phí , nhân lực 

1.1. Raw material & Final product

Nguyên liệu và sản phẩm cuối cùng:

 

Raw material & formulation

Nguyên liệu và công thức

PE/PP Film

Final product & Output capacity

Sản phẩm cuối cùng & Công suất đầu ra

PE,PP granules, 750-1000kg/h

Hạt PE, PP, 750-1000kg / h

According to the thickness of the film as 0.01-0.1mm

Theo độ dày của màng là 0,01-0,1mm

 

1.2 Work condition (Provided by customer): Điều kiện làm việc (Khách hàng cung cấp)

 

Dimension:  15m  (length)  ×14m  (width)  ×3.8m  (height)

Warehouse/Workshop

Nhà kho / Xưởng

(Adjustable according to your factory structure).

 

Crane: Machine positioning

Kích thước: 15m (dài) × 14m (rộng) × 3,8m (cao)

(Có thể điều chỉnh theo cấu trúc nhà máy của bạn).

Cần trục: Định vị máy

Temperature & Humidity

Nhiệt độ & độ ẩm

≤40℃,

Power supply & Installation power

Nguồn điện & lắp đặt

3-phase, 380V, 50 Hz

 

Wires/cables from power supply to control cabinet of this

Wire/cables: Dây / cáp:

production line; all electrical cables from control cabinet to

 

each machine.

Dây / cáp từ nguồn điện đến tủ điều khiển

dây chuyền sản xuất; tất cả cáp điện từ tủ điều khiển đến

mỗi máy.

Cooling Water hose/pipe

Ống / đường nước làm mát

Water supply to machines and pools

Cấp nước cho máy và bể

Lubrication oil:

Dầu bôi trơn:

Exxon mobile

Exxon di động

Compressor

Máy nén khí

Supply compressed air

Cung cấp khí nén

Manpower

Nhân lực

1 Person

1 người

1.3 Energy consumption Tiêu thụ năng lượng

 

 

 

 

Installation power

Năng lượng cài đặt

570kw (Actual power consumption percentage: 70%)

570kw (Tỷ lệ tiêu thụ điện thực tế: 70%)

Cooling Water

Nước làm mát

≤20

 

 

Vacuum

Chân không

 

0-0.01Mpa