Xích tải công nghiệp Kana

Công ty TNHH xuất nhập khẩu C K M
Thành viên: Thành viên miễn phí
Địa chỉ: Việt Nam - Tp. Hồ Chí Minh

Giá
Liên hệ
  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Xích tải KANA theo tiêu chuẩn ANSI ( 1, 2, ..dãy )

Dimensions-mm

Chain No.

ANSI No.

Pitch
P

Roller Dia.
R

Width between Roller Link Plates
W

XÍCH RS25

XÍCH KANA 25-1R 

6.35

3.30

3.18

XÍCH RS35

XÍCH KANA 35-1R

9.525

5.08

4.78

XÍCH RS41*

XÍCH KANA 41-1R

12.70

7.77

6.38

XÍCH RS40

XÍCH KANA 40-1R

12.70

7.92

7.95

XÍCH RS50

XÍCH KANA 50-1R

15.875

10.16

9.53

XÍCH RS60-2

XÍCH KANA 60-1R

19.05

11.91

12.70

XÍCH RS80-2

XÍCH KANA 80-1R

25.40

15.88

15.88

XÍCH RS100

XÍCH KANA 100-1R  

31.75

19.05

19.05

XÍCH RS120

XÍCH KANA 120-1R 

38.10

22.23

25.40

XÍCH RS140

XÍCH KANA 140-1R 

44.45

25.40

25.40

XÍCH RS160

XÍCH KANA 160-1R 

50.80

28.58

31.75

XÍCH RS180

XÍCH KANA 180-1R 

57.15

35.71

35.72

XÍCH RS200

XÍCH KANA 200-1R 

63.50

39.68

38.10

XÍCH RS240

XÍCH KANA 240-1R 

76.20

47.63

47.63

 

Xích KANA theo tiêu chuẩn BS/DIN.  tất cả các loại từ 1 dãy, 2 dãy.

 

Chain No.

ISO BS/DIN No.

Pitch
P

Roller Dia.
R

Width between Roller Link Plates
W

XÍCH RF06B *

06B

9.525

6.35

5.72

XÍCH RS08B

08B

12.70

8.51

7.75

XÍCH RS10B

10B

15.875

10.16

9.65

XÍCH RS12B

12B

19.05

12.07

11.68

XÍCH RS16B

16B

25.40

15.88

17.02

XÍCH RS20B

20B

31.75

19.05

19.56

XÍCH RS24B

24B

38.10

25.40

25.40

XÍCH RS28B

28B

44.45

27.94

30.99

XÍCH RS32B

32B

50.80

29.21

30.99

XÍCH RS40B

40B

63.50

39.37

38.10