Dầu bánh răng công nghiệp - JP.WAY VG 320

Công ty cổ phần Việt Nhật JPWAY
Thành viên: Thành viên miễn phí
Địa chỉ: Việt Nam - Hải Phòng

Giá
Liên hệ
  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

JP.WAY VG 320 là dầu bánh răng công nghiệp thông thường được pha chế từ dầu gốc, phụ gia chất lượng cao của Mỹ và Nhật Bản. Sử dụng cho các hệ thống bánh răng truyền động hở phù hợp với tiêu chuẩn HH. 

Lĩnh vực sử dụng của dầu bánh răng công nghiệp - JP.WAY VG 320:

Dầu bánh răng công nghiệp nhóm JP.WAY...VG được chỉ định dùng cho:

Các ổ trượt và ổ lăn

Các hệ bánh răng côn, nghiêng, thẳng… không cần tính năng EP

Hệ tuần hoàn của máy công cụ

Các ứng dụng công nghiệp có tải và nhiệt độ trung bình.

Ưu điểm của dầu bánh răng công nghiệp - JP.WAY VG 320:

Có độ nhớt thích hợp.

Độ bền oxy hóa cao, kéo dài thời gian sử dụng của dầu.

Bám dính tốt trên bề mặt kim loại.

Chống ăn mòn bảo vệ máy

Có tính tách nước, khử nhũ tốt

Chống tạo bọt và khử khí nhanh

Tiêu chuẩn chất lượng

ISO: HH

Sức khỏe và an toàn

Dầu hệ thống bánh răng công nghiệp JP.WAY...VG không gây nguy hại đối với sức khỏe và an toàn nếu thực hiện đúng các quy định, các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp trong quá trình sử dụng.

Bảo vệ môi trường

Không thải bỏ dầu nhờn đã qua sử dụng ra ngoài môi trường, cống rãnh, đất, nước. Gom dầu thải chuyển cho các đơn vị chức năng xử lý.

Đóng gói ở 20oC: 18 lít, 200 lít

Bảo quản

Tồn trữ nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.

Đặc tính kỹ thuật của dầu bánh răng công nghiệp - JP.WAY VG 320:

STT

Tên chỉ tiêu

Phương pháp kiểm nghiệm

Cấp độ nhớt SAe

32

46

68

100

220

320

1

Độ nhớt động học ở 40°C, (cSt)

ASTM-D445

28.8 - 35.2

41.4 - 50.6

61.2 - 74.8

90 - 110

198 - 242

228 - 352

2

Chỉ số độ nhớt

ASTM-D2270

100

100

95

95

95

95

3

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, (°C)

ASTM-D92

≥ 220

≥ 220

≥ 220

≥ 220

≥ 220

≥ 220

4

Điểm đông đặc (°C)

ASTM-D892

≤ -5

≤ -5

≤ -5

≤ -5

≤ -5

≤ -5

5

Hàm lượng nước, (%TT)

ASTM-D95

≤ 0.05

≤ 0.05

≤ 0.05

≤0.05

≤ 0.05

≤ 0.05

6

Tạp chất cơ học

ASTM-D4055

Không

Không

Không

Không

Không

Không