TT Tiêu đề
1281 45. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
1282 44. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
1283 43. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
1284 42. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
1285 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
1286 40. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
1287 39. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
1288 38. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
1289 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
1290 37. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế.
1291 35. Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới và phân theo thành thị, nông thôn
1292 34. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
1293 32. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
1294 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
1295 30. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
1296 31. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị, nông thôn
1297 29. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
1298 28. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn.
1299 27. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
1300 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Subscribe to