TT Tiêu đề
1 198. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2 199. Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới phân theo huyện/thị xã
3 196. Diện tích thu hoạch thủy sản
4 197. Sản lượng thuỷ sản
5 195. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
6 193. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
7 192. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
8 194. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
9 191. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
10 190. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
11 187. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
12 189. Diện tích có rừng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
13 188. Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
14 186. Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
15 185. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
16 183. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
17 184. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
18 182. Số lượng dê phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
19 181. Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
20 179. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh (*)
Subscribe to