TT Tiêu đề
501 57. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
502 56. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
503 55. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
504 54. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
505 53. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
506 52. Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
507 51. Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
508 50. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
509 49. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
510 48. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
511 44. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
512 47. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
513 46. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
514 45. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
515 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
516 39. Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
517 40. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
518 43. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
519 42. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
520 38. Năng xuất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
Subscribe to