TT Tiêu đề
481 77. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
482 76. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
483 75. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
484 74. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
485 73. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
486 72. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
487 71. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
488 70. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2022 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
489 69. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2022 phân ngành kinh tế
490 68. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
491 67. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
492 66. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ 1992 đến 2022
493 65. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
494 64. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
495 63. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
496 62. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
497 61. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
498 60. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
499 59. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
500 58. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Subscribe to