TT Tiêu đề
1281 69. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1282 68. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1283 67. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1284 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1285 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1286 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
1287 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
1288 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1289 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo ngành kinh tế
1290 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1291 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
1292 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài tư 1992 đến 2021
1293 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
1294 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1295 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1296 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1297 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
1298 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1299 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1300 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Subscribe to