TT Tiêu đề
1241 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1242 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1243 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1244 106. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1245 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1246 104. Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1247 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1248 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1249 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1250 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1251 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinht ế
1252 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1253 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1254 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1255 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1256 94. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1257 93. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1258 92. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1259 91. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1260 90. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Subscribe to