TT Tiêu đề
1221 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1222 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1223 127. Sản lượng lúa đông xuân phânt heo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1224 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1225 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1226 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1227 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1228 121. Sản lượng lúa cả năm
1229 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1230 120. Năng suất lúa cả năm
1231 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
1232 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1233 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1234 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1235 115. Diện tích, sản lượng cây lượng thực có hạt
1236 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1237 113. Số trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1238 112. Số trang tại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1239 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1240 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to