TT Tiêu đề
1121 230. Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
1122 229. Số tổ chức khoa học và công nghệ
1123 228. Số sinh viên đại học
1124 226. Số sinh viên cao đẳng
1125 227. Số trường và số giảng viên đại học
1126 225. Số trường và số giáo viên cao đẳng
1127 224. Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
1128 223. Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
1129 222. Số học sinh theo học lớp xóa mù chữ, bổ túc văn hóa
1130 221. Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học và phân theo giới tính
1131 220. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2020-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1132 219. Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
1133 218. Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông bình quân một lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
1134 216. Số giáo viên phổ thông năm học 2021-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1135 217. Số học sinh phổ thông năm học 2021-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1136 215. Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
1137 214. Số học sinh phổ thông
1138 213. Số giáo viên phổ thông
1139 212. Số lớp học phổ thông năm học 2021-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1140 210. Số lớp học phổ thông
Subscribe to