TT Tiêu đề
821 81. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
822 80. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
823 79. Số lao động nữ tròn các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
824 78. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
825 77. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
826 76. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
827 75. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
828 74. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
829 73. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
830 72. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
831 71. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
832 70. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2022 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
833 69. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2022 phân ngành kinh tế
834 68. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
835 67. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
836 66. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ 1992 đến 2022
837 65. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
838 64. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
839 63. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
840 62. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Subscribe to