TT Tiêu đề
3241 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
3242 Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
3243 Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
3244 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
3245 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
3246 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
3247 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị, nông thôn
3248 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
3249 Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
3250 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
3251 Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
3252 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
3253 Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
3254 Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiên và tỷ suất di cư thuần của dân số phân theo thành thị, nông thôn
3255 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
3256 Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
3257 Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
3258 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
3259 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
3260 Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Subscribe to