TT Tiêu đề
3121 Số lượng gia cầm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3122 Số lượng lợn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3123 Số lượng bò phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3124 Số lượng trâu phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3125 Chăn nuôi tại thời điểm 01/10 hàng năm
3126 Sản lượng cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3127 Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3128 Diện tích trồng cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3129 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3130 Sản lượng cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3131 Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3132 Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3133 Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
3134 Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
3135 Sản lượng cây lạc phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3136 Diện tích cây lạc phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3137 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3138 Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
3139 Sản lượng sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3140 Năng suất sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to