TT Tiêu đề
2321 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
2322 37. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế.
2323 35. Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới và phân theo thành thị, nông thôn
2324 34. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
2325 32. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
2326 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
2327 30. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
2328 31. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị, nông thôn
2329 29. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
2330 28. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn.
2331 27. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
2332 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
2333 25. Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
2334 24. Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiên và tỷ suất di cư thuần của dân số
2335 23. Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính.
2336 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
2337 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn.
2338 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
2339 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
2340 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Subscribe to