TT Tiêu đề
2281 76. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2282 75. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
2283 75. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
2284 74. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
2285 73. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2286 72. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
2287 71. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
2288 70. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2289 69. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
2290 68. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
2291 67. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2292 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
2293 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
2294 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
2295 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
2296 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2019 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
2297 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2019 phân theo ngành kinh tế
2298 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
2299 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (Lũy kể các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2016)
2300 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1992 đến 2019
Subscribe to