TT Tiêu đề
2221 136. Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2222 135. Năng suất khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2223 134. Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2224 133. Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2225 132. Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2226 131. Diện tích ngô phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2227 130. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2228 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2229 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2230 127. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2231 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2232 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo chuyên/thành phố thuộc tỉnh
2233 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2234 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2235 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2236 121. Sản lượng lủa cả năm
2237 120. Năng suất lúa cả năm
2238 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
2239 118. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2240 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to