TT Tiêu đề
2201 157. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2202 156. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2203 155. Sản lượng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2204 153. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2205 152. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2206 151. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2207 150. Sản lượng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2208 149. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2209 148. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2210 147. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm.
2211 146. Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
2212 145. Sản lượng rau các loại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2213 144. Năng suất rau các loại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2214 143. Diện tích rau các loại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2215 142. Sản lượng cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2216 141. Diện tích cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2217 140. Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
2218 139. Sản lượng sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2219 138. Năng suất sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2220 137. Diện tích sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to