TT Tiêu đề
2181 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
2182 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
2183 175. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2184 174. Sản lượng thủy sản
2185 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2186 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
2187 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
2188 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
2189 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2190 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
2191 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
2192 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2193 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2194 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2195 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuông phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2196 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2197 161. Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2198 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2199 159. Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2200 158. Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to