TT Tiêu đề
201 180. Số lượng gà phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
202 178. Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh (*)
203 177. Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
204 175. Chăn nuôi tại thời điểm 1/1 hàng năm
205 176. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
206 174. Sản lượng vải thiều phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
207 173. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
208 172. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
209 171. Sản lượng nhãn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
210 168. Sản lượng bưởi phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
211 169. Diện tích trồng cây nhãn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
212 170. Diện tích cho sản phẩm cây nhãn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
213 167. Diện tích cho sản phẩm cây bưởi phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
214 166. Diện tích trồng cây bưởi phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
215 165. Sản lượng cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
216 164. Diện tích cho sản phẩm cây cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
217 163. Diện tích trồng cây cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
218 160. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
219 161. Sản lượng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
220 159. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to