TT Tiêu đề
61 137. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
62 136. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
63 138. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
64 135. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
65 134. Sản lượng lúa cả năm
66 133. Năng suất lúa cả năm
67 132. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
68 131. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
69 129. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
70 130. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
71 127. Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây
72 126. Số trang trại năm 2023 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
73 128. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
74 125. Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of farms by district
75 124. Giá trị sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản trên 1 hécta đất sản xuất nông nghiệp và đất nuôi trồng thủy sản
76 169. Diện tích trồng cây nhãn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
77 170. Diện tích cho sản phẩm cây nhãn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
78 166. Diện tích trồng cây bưởi phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
79 167. Diện tích cho sản phẩm cây bưởi phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
80 168. Sản lượng bưởi phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to