TT Tiêu đề
21 180. Số lượng gà phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
22 178. Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh (*)
23 177. Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
24 175. Chăn nuôi tại thời điểm 1/1 hàng năm
25 176. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
26 174. Sản lượng vải thiều phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
27 173. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
28 172. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
29 171. Sản lượng nhãn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
30 168. Sản lượng bưởi phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
31 169. Diện tích trồng cây nhãn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
32 170. Diện tích cho sản phẩm cây nhãn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
33 167. Diện tích cho sản phẩm cây bưởi phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
34 166. Diện tích trồng cây bưởi phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
35 165. Sản lượng cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
36 164. Diện tích cho sản phẩm cây cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
37 163. Diện tích trồng cây cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
38 160. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
39 161. Sản lượng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
40 159. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to