TT Tiêu đề
1521 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
1522 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
1523 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
1524 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1525 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1526 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1527 48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
1528 47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
1529 46. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
1530 45. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
1531 44. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
1532 43. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
1533 42. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
1534 40. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
1535 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
1536 39. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
1537 38. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
1538 37. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế.
1539 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
1540 35. Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới và phân theo thành thị, nông thôn
Subscribe to