TT Tiêu đề
1461 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1462 113. Số trang trại năm 2019 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1463 112. Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1464 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1465 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cả thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1466 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1467 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
1468 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1469 106. Số cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
1470 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1471 104. Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1472 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp, phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1473 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế.
1474 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1475 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1476 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1477 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp.
1478 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1479 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1480 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Subscribe to