TT Tiêu đề
1441 134. Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1442 133. Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1443 132. Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1444 131. Diện tích ngô phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1445 130. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1446 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1447 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1448 127. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1449 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1450 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo chuyên/thành phố thuộc tỉnh
1451 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tính
1452 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1453 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1454 121. Sản lượng lủa cả năm
1455 120. Năng suất lúa cả năm
1456 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
1457 118. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1458 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1459 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1460 115. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Subscribe to