TT Tiêu đề
1261 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1262 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
1263 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
1264 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2019 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1265 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2019 phân theo ngành kinh tế
1266 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
1267 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (Lũy kể các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2016)
1268 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1992 đến 2019
1269 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
1270 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
1271 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1272 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
1273 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
1274 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
1275 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1276 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1277 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1278 48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
1279 47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
1280 46. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Subscribe to