TT Tiêu đề
1221 104. Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1222 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp, phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1223 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế.
1224 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1225 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1226 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1227 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp.
1228 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1229 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1230 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1231 94. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1232 93. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1233 91. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
1234 92. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp.
1235 90. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1236 89. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1237 88. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2019 phân theo quy mô vốn và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1238 86. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2019 phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp
1239 87. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2019 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
1240 84. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2019 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
Subscribe to