TT Tiêu đề
1201 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1202 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1203 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1204 121. Sản lượng lủa cả năm
1205 120. Năng suất lúa cả năm
1206 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
1207 118. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1208 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1209 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1210 115. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
1211 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1212 112. Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1213 113. Số trang trại năm 2019 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1214 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1215 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cả thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1216 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1217 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
1218 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1219 106. Số cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
1220 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to