TT Tiêu đề
1141 185. Số lượt khách du lịch nội địa
1142 184. Doanh thu của các cơ sở lưu trú và du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
1143 183. Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế và phân theo quy mô
1144 181. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
1145 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
1146 182. Số lượng chợ phân theo hạng
1147 179. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
1148 178. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
1149 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
1150 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
1151 175. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1152 174. Sản lượng thủy sản
1153 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1154 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
1155 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
1156 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
1157 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1158 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
1159 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
1160 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to