TT Tiêu đề
1121 205. Số lớp/ nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
1122 204. số trường mầm non phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1123 Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
1124 202. Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối internet
1125 201. Số thuê bao truy cập internet
1126 200. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và internet
1127 198. Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1128 199. Số thuê bao điện thoại
1129 196. Số lượt hành khách luân chuyên phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1130 197. Khối lượng hàng hoá vận chuyên phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1131 195. Số lượt hành khách vận chuyên phân theo loại hình kinh tếvà phân theo ngành vận tải
1132 194. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải và phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1133 193. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
1134 192. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014
1135 191. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ bình quân năm (Năm trước = 100)
1136 190. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
1137 189. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước
1138 188. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với tháng 12 năm 2017
1139 187. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019
1140 186. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Subscribe to