TT Tiêu đề
1041 35. Tỷ lệt thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
1042 34. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
1043 32. Lao động từ 15 tuổi trở leen đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
1044 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
1045 31. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị, nông thôn
1046 30. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
1047 29. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
1048 28. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
1049 27. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
1050 25.Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
1051 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
1052 24. Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiện và tỷ suất di cư thuần của dân số
1053 23.Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
1054 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
1055 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
1056 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
1057 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
1058 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
1059 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1060 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to