TT Tiêu đề
1001 75. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1002 74. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1003 73. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1004 72. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1005 71. Số lao động nữ tròn các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1006 70. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1007 69. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1008 68. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1009 67. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1010 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1011 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1012 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
1013 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
1014 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1015 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo ngành kinh tế
1016 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
1017 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1018 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài tư 1992 đến 2020
1019 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
1020 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Subscribe to