TT Tiêu đề
961 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
962 113. Số trang trại năm 2020 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
963 112. Số trang tại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
964 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
965 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
966 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
967 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
968 106. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
969 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
970 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
971 104. Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
972 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
973 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
974 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
975 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
976 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinht ế
977 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
978 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
979 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
980 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Subscribe to