TT Tiêu đề
901 174. Sản lượng thủy sản
902 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
903 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
904 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
905 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
906 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
907 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
908 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
909 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
910 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
911 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
912 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
913 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
914 161. Số lượng ngựa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
915 159. Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
916 158. Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
917 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
918 157. Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
919 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
920 155. Sản lượng vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to