TT Tiêu đề
801 24. Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiện và tỷ suất di cư thuần của dân số
802 23.Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
803 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
804 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
805 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
806 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
807 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
808 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
809 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
810 15. Dân số trung bình nữ phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
811 14. Dân số trung bình nam phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
812 13. Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
813 12. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
814 11. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
815 10. Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
816 9. Độ ẩm không khí trung bình trại trạm quan trắc
817 8. Lượng mưa tại trạm quan trắc
818 7. Số giờ nắng tại trạm quan trắc
819 6. Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc
820 5. Chỉ số biến động diện tích đất năm 2021 so với năm 2019 phân theo loại đất và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to