TT Tiêu đề
761 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
762 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
763 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
764 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
765 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo ngành kinh tế
766 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
767 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
768 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài tư 1992 đến 2021
769 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
770 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
771 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
772 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
773 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
774 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
775 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
776 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
777 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địabàn theo giá hiện hành
778 48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
779 47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
780 46. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Subscribe to