TT Tiêu đề
721 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
722 104. Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
723 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
724 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
725 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
726 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
727 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinht ế
728 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
729 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
730 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
731 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
732 94. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
733 93. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
734 92. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
735 91. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
736 90. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
737 89. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
738 88. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2021 phân theo quy mô vốn và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
739 87. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2021 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
740 86. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2021 phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
Subscribe to