TT Tiêu đề
701 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
702 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
703 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
704 121. Sản lượng lúa cả năm
705 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
706 120. Năng suất lúa cả năm
707 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
708 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
709 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
710 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
711 115. Diện tích, sản lượng cây lượng thực có hạt
712 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
713 113. Số trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
714 112. Số trang tại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
715 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
716 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
717 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
718 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
719 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
720 106. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Subscribe to