TT Tiêu đề
361 197. Cơ cấu doanh thu bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
362 196. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
363 195. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
364 194. Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
365 193. Sản lượng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
366 192. Sản lượng thủy sản
367 191. Diện tích thu hoạch thủy sản
368 190. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
369 189. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
370 188. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
371 187. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
372 186. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
373 185. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng A
374 184. Diện tích có rừng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
375 183. Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
376 182. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
377 181. Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
378 180. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
379 179. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
380 178. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to