TT Tiêu đề
321 237. Số lớp học phổ thông năm học 2022-2023 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
322 236. Số trường phổ thông năm học 2022-2023 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
323 235. Số lớp học phổ thông
324 234. Số trường học phổ thông
325 233. Số học sinh mần non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
326 232. Số giáo viên mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
327 231. Số giáo viên và học sinh mầm non
328 230. Số lớp/ nhóm trẻ mần non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
329 229. Số trường mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
330 228. Số trường học, lớp/ nhóm trẻ và phòng học mầm non
331 227. Số thuê bao truy cập Internet băng rộng
332 226. Số thuê bao điện thoại
333 225. Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
334 224. Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
335 223. Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
336 222. Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
337 221. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
338 220. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
339 219. Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn
340 218. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân khu vực thành thị
Subscribe to