TT Tiêu đề
181 198. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
182 199. Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới phân theo huyện/thị xã
183 196. Diện tích thu hoạch thủy sản
184 197. Sản lượng thuỷ sản
185 195. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
186 193. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
187 192. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
188 194. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
189 191. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
190 190. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
191 187. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
192 189. Diện tích có rừng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
193 188. Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
194 186. Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
195 185. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
196 183. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
197 184. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
198 182. Số lượng dê phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
199 181. Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
200 179. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh (*)
Subscribe to