TT Tiêu đề
1701 68. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1702 67. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1703 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1704 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1705 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
1706 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
1707 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1708 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo ngành kinh tế
1709 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
1710 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1711 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài tư 1992 đến 2020
1712 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
1713 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1714 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1715 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1716 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
1717 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1718 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1719 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1720 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địabàn theo giá hiện hành
Subscribe to