TT Tiêu đề
1661 106. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1662 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1663 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1664 104. Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1665 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1666 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1667 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1668 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1669 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinht ế
1670 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1671 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1672 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1673 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1674 94. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1675 93. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1676 92. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1677 91. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1678 90. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1679 89. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1680 88. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2020 phân theo quy mô vốn và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to