TT Tiêu đề
1641 127. Sản lượng lúa đông xuân phânt heo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1642 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1643 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1644 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1645 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1646 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1647 121. Sản lượng lúa cả năm
1648 120. Năng suất lúa cả năm
1649 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
1650 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1651 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1652 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1653 115. Diện tích, sản lượng cây lượng thực có hạt
1654 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1655 113. Số trang trại năm 2020 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1656 112. Số trang tại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1657 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1658 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1659 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1660 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Subscribe to