TT Tiêu đề
1601 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
1602 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1603 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1604 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1605 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1606 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1607 161. Số lượng ngựa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1608 159. Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1609 158. Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1610 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1611 157. Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1612 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
1613 155. Sản lượng vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1614 154. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1615 153. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1616 151. Sản lượng chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1617 152. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1618 150. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1619 148. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
1620 149. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to