TT Tiêu đề
1541 226. Số sinh viên cao đẳng
1542 225. Số trường và số giáo viên cao đẳng
1543 224. Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
1544 223. Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
1545 222. Số học sinh theo học lớp xóa mù chữ, bổ túc văn hóa
1546 221. Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học và phân theo giới tính
1547 220. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2019-2020 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1548 219. Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
1549 218. Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông bình quân một lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
1550 217. Số học sinh phổ thông năm học 2020-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1551 215. Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
1552 216. Số giáo viên phổ thông năm học 2020-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1553 214. Số học sinh phổ thông
1554 213. Số giáo viên phổ thông
1555 212. Số lớp học phổ thông năm học 2020-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1556 211. Số trường phổ thông năm học 2020-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1557 210. Số lớp học phổ thông
1558 209. Số trường học phổ thông
1559 208. Số học sinh mần non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1560 207. Số giáo viên mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to