TT Tiêu đề
881 20. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
882 21. Số cuộc kết hôn năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
883 16. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
884 18.Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
885 17. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
886 19.Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
887 15. Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
888 13. Dân số trung bình nông thôn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
889 12. Dân số trung bình thành thị phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
890 14. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
891 11. Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
892 10. Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
893 9. Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
894 6. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
895 8. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
896 7. Số hộ phân theo thành thị, nông thôn
897 5. Chỉ số biến động diện tích đất năm 2022 so với năm 2021 phân theo loại đất và phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
898 3. Hiện trạng sử đụng đất phân theo loại đất và phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
899 4. Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
900 2. Hiện trạng sử dụng đất tính đến 31/12/2022
Subscribe to