TT Tiêu đề
841 61. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
842 60. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
843 59. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
844 58. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
845 57. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
846 56. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
847 55. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
848 54. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
849 53. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
850 52. Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
851 51. Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
852 50. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
853 49. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
854 48. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
855 44. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
856 47. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
857 46. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
858 45. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
859 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
860 39. Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
Subscribe to