TT Tiêu đề
721 181. Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
722 180. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
723 179. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
724 178. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
725 177. Số lượng dê, cừu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
726 176. Số lượng ngựa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
727 175. Số lượng gia cầm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
728 174. Số lượng lợn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
729 173. Số lượng bò phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
730 171. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
731 172. Số lượng trâu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
732 170. Sản lượng vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
733 169. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
734 168. Diện tích trồng cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
735 167. Sản lượng nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
736 166. Diện tích cho sản phẩm cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
737 165. Diện tích trồng cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
738 164. Sản lượng bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
739 163. Diện tích cho sản phẩm cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
740 162. Diện tích trồng cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to