TT Tiêu đề
301 78. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
302 76. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
303 77. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
304 74. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2023 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
305 73. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2023 phân theo ngành kinh tế
306 75. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
307 72. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu (Lũy kế đến ngày 31/12/2023)
308 71. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (Lũy kế đến ngày 31/12/2023)
309 69. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
310 70. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ 1992 đến 2023
311 68. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
312 67. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
313 64. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
314 66. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
315 65. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
316 63. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
317 62. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
318 59. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
319 60. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo thành phần kinh tế
320 61. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Subscribe to